Có 4 kết quả:

断代 duàn dài ㄉㄨㄢˋ ㄉㄞˋ斷代 duàn dài ㄉㄨㄢˋ ㄉㄞˋ緞帶 duàn dài ㄉㄨㄢˋ ㄉㄞˋ缎带 duàn dài ㄉㄨㄢˋ ㄉㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

periodization (of history)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

periodization (of history)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ribbon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ribbon

Bình luận 0